TRƯỜNG CAO ĐẲNG VIỆT ĐỨC NGHỆ AN |
|
|
KHOA CƠ KHÍ |
|
|
|
|
KẾ HOẠCH HỌC VÀ KIỂM TRA LẠI CÁC LỚP CĐ HÀN KHÓA 12, TC HÀN KHÓA 13 |
|
|
|
|
NĂM HỌC 2020 - 2021 |
|
|
|
|
|
Căn cứ thông báo của phòng đào tạo về việc tổ chức học, thi lại cho các lớp khóa 12, khóa 13 |
|
|
|
|
|
Căn cứ kế hoạch, tiến độ và lịch giảng dạy của khoa đã được duyệt |
|
|
|
|
|
|
|
Căn cứ kết quả học tập các môn học, mô đun của lớp CĐ Hàn khóa 12, TC Hàn khóa 13 đã thực hiện |
|
|
|
|
|
Khoa Cơ khí lập kế hoạch hoc, kiểm tra lại các mô đun cho các lớp K12, K13 thể như sau: |
|
|
|
|
TT |
TÊN MÔ ĐUN |
NỘI DUNG |
Số Học sinh |
GIÁO VIÊN |
NƠI HỌC |
NGÀY HỌC |
Ghi chú |
|
|
HỌC |
GiẢNG DẠY |
BUỔI HỌC |
Đợt 1 khối CĐHK12 |
Đợt 2 Khối TCHK13 |
|
|
|
1 |
MĐ14. Gá lắp kết cấu hàn |
Trình 1,2 |
|
Nguyễn Chiến Thắng |
XCK2 Sáng |
8/4/-13/4/2021 |
1/6-4/6/2021 |
|
|
|
2 |
MĐ13. Chế tạo Phôi hàn |
Trình 1,2 |
|
Nguyễn Đình Bé |
XCK2 chiều |
|
1/6-4/6/2021 |
|
|
|
3 |
MĐ15. Hàn điện cơ bản |
Trình1,2, |
|
Phan Trọng Tuệ |
XCK1 Sáng |
8/4/-13/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
4 |
MĐ16. Hàn điện nâng cao |
Trình1,3 |
|
Phan Trọng Tuệ |
XCK1 Sáng |
8/4/-13/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
5 |
MĐ18. Hàn MAG/MIG cơ bản |
Trình 1,2 |
|
Đặng Ngọc Đức |
XCK3 Sáng |
8/4/-13/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
6 |
MĐ18. Hàn MAG/MIG nâng cao |
Trình 1,2 |
|
Đặng Ngọc Đức |
XCK3 Sáng |
8/4/-13/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
7 |
MĐ19. Hàn TIG CB |
Trình 1,2 |
|
Nguyễn Trung Thành |
XCK4 Chiều |
8/4/-13/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
8 |
MĐ23. Hàn TIG NC |
Trình 1,3 |
|
Nguyễn Trung Thành |
XCK4 Chiều |
8/4/-13/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
9 |
MĐ20 Quy Trình Hàn |
Trình 2 |
|
Nguyễn Chiến Thắng |
XCK Sáng4 |
8/4/-13/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
10 |
MĐ21 KTCLMH |
Trình 2 |
|
Nguyễn Chiến Thắng |
XCK Sáng4 |
8/4/-13/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
11 |
MĐ31 KTKTP |
Trình 1 |
|
Nguyễn Chiến Thắng |
XCK Sáng 4 |
8/4/-13/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
12 |
MĐ24 Hàn ống CNC |
Trình 2 |
|
Nguyễn Trung Thành |
XCK4 Chiều |
8/4/-13/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
13 |
Gò KL |
Trình 2 |
|
Đặng Ngọc Đức |
XCK3 Sáng |
15/4-20/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
14 |
MĐ. Nguội |
Trình 2 |
|
Phan Trọng Tuệ |
XCK1 Sáng |
15/4-20/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
15 |
Hàn Vảy |
Trình 2 |
|
Đặng Ngọc Đức |
XCK3 Sáng |
15/4-20/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
16 |
Tính toán KCH |
Trình 2 |
|
Đặng Ngọc Đức |
XCK3 Sáng |
15/4-20/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
17 |
Kỹ năng giao tiếp |
Trình 1 |
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
XCK3 Sáng |
15/4-20/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
18 |
Vẽ kỹ thuật cơ khí |
Trình 1 |
|
Nguyễn Chiến Thắng |
XCK3 Sáng |
20/4-23/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
19 |
Dung sai lắp ghép và đo lường KT |
Trình 1 |
|
Nguyễn Trung Thành |
XCK3 Sáng |
20/4-23/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
20 |
Vật liệu cơ khí |
Trình 1 |
|
Đặng Ngọc Đức |
XCK3 Sáng |
20/4-23/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
21 |
ATL Đ-TCQLSX |
Trình 1 |
|
Đặng Ngọc Đức |
XCK3 Sáng |
20/4-23/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
22 |
Cơ kỹ thuật |
Trình 1 |
|
Nguyễn Chiến Thắng |
XCK3 Sáng |
20/4-23/4/2021 |
7/6-10/6/2021 |
|
|
|
|
Ghi chú: |
|
|
|
|
Đối với Giáo viên : - GV được phân dạy bổ sung, kiểm tra lại có trách nhiệm thông báo cho cán bộ lớp, HS ngày giờ học, địa điểm, đơn xin thi lại |
|
|
- GV nộp điều kiện dự kiểm tra, đề kiểm tra kết thúc MĐ về khoa trước ngày kiểm tra 1 ngày |
|
|
|
- Chấm bài kiểm tra kết thúc, nộp kết quả kiểm tra về kho và vào điểm sổ lớn( Đối với CĐK12 trước ngày 28/4/2021,Đối với khối TCHK13 trước ngà 10/6/2021 |
|
|
|
( Đối với CĐK12 trước ngày 28/4/2021,Đối với khối TCHK13 trước ngà 10/6/2021) |
|
|
|
Đối với học sinh: - Làm đơn xin học lại có xác nhận GVCN và khoa (CĐ K12 trước ngày 1/4/2021 TCHK13 trước ngày 1/6/2021) |
|
|
|
- Nộp kinh phí học lại thi lại Cho Cô Huyền (CĐ K12 trước ngày 1/4/2021 TCHK13 trước ngày 1/6/2021) |
|
|
|
-Tham gia đày đủ các buổi học lại,kiểm tra lại theo lịch. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vinh, ngày 25 tháng 3 năm 2021 |
|
BAN GIÁM HIỆU |
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
|
KHOA CƠ KHÍ |
|
|
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
TRƯỞNG KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|